Thiết bị chuyển đổi quang điện Cisco MGBLX1
Thiết bị chuyển đổi quang điện Cisco MGBLX1 là một trong những sản phẩm được ưa chuộng và tin dùng nhất trên thị trường hiện nay. Với thiết kế chắc chắn, tính năng vượt trội và khả năng tương thích cao, sản phẩm này đã được nhiều doanh nghiệp và tổ chức lựa chọn để sử dụng trong hệ thống mạng của mình.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thiết bị chuyển đổi quang điện Cisco MGBLX1, từ thiết kế, tính năng, thông số kỹ thuật cho đến ứng dụng thực tế và đánh giá của người dùng. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn có được cái nhìn tổng quan về sản phẩm này và quyết định có nên sử dụng nó hay không.
Thiết kế và chất liệu
Cisco MGBLX1 được thiết kế với kích thước nhỏ gọn (13.4 x 8.5 x 55.7 mm) và trọng lượng nhẹ (0.018 kg), giúp việc lắp đặt và di chuyển trở nên dễ dàng hơn. Vỏ bên ngoài của sản phẩm được làm từ chất liệu nhựa cao cấp, giúp bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài.
Một điểm đặc biệt của thiết bị này là tích hợp chốt lò xo, giúp việc cắm và rút module trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Điều này cũng giúp tránh tình trạng kẹt cắm khiến cho việc thay thế module trở nên khó khăn.
Hiệu suất và những tính năng nổi bật
Cisco MGBLX1 là một trong những sản phẩm có hiệu suất cao và tính năng nổi bật. Với khả năng hoán đổi nóng, người dùng có thể thay thế module mà không cần tắt thiết bị hoặc ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thống mạng. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người quản trị mạng.
Sản phẩm cũng được trang bị ổ cắm LC song công chèn-mất thấp, giúp giảm thiểu sự mất tín hiệu và đảm bảo chất lượng truyền dẫn. Ngoài ra, thiết bị còn có nhiễu điện từ thấp, giúp giảm thiểu các tác động từ môi trường xung quanh và đảm bảo sự ổn định của hệ thống mạng.
Một điểm đáng chú ý khác của Cisco MGBLX1 là sản phẩm này đã đạt được tiêu chuẩn an toàn mắt của FDA và IEC. Điều này cho thấy tính an toàn và tin cậy của sản phẩm trong việc sử dụng.
Thông số kỹ thuật
Bảng dưới đây sẽ liệt kê chi tiết các thông số kỹ thuật của Module Cisco MGBLX1 chính hãng:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Media | Single-mode fiber (SMF) |
Application | 1000BASE-LX |
Connector type | Duplex LC |
Wavelength typical (Tx) | 1310 nm |
Wavelength range (Rx) | 1310 nm |
Maximum distance | Lên đến 10 km |
Average output power | -9.5 dBm đến -3 dBm |
Receiver sensitivity | -20 dBm (typ) |
Receiver overload | -3 dBm |
Kích thước | 13.4 x 8.5 x 55.7 mm (0.53 x 0.33 x 2.19 in.) |
Trọng lượng | 0.018 kg (0.63 oz.) |
Công suất | 1W (max) |
Nhiệt độ hoạt động | 32º đến 158ºF (0º đến 70ºC) |
Nhiệt độ bảo quản | -40º đến 185ºF (-40º đến 85ºC) |
Độ ẩm hoạt động | 10% đến 85% không ngưng tụ |
Độ ẩm bảo quản | 5% đến 90% không ngưng tụ |
Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm
- Thiết kế nhỏ gọn và tích hợp chốt lò xo giúp việc thay thế module dễ dàng và nhanh chóng.
- Khả năng hoán đổi nóng giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người quản trị mạng.
- Ổ cắm LC song công chèn-mất thấp giúp giảm thiểu sự mất tín hiệu và đảm bảo chất lượng truyền dẫn.
- Nhiễu điện từ thấp giúp giảm thiểu các tác động từ môi trường xung quanh.
- Đạt tiêu chuẩn an toàn mắt của FDA và IEC, đảm bảo tính an toàn và tin cậy trong việc sử dụng.
Nhược điểm
- Chỉ hỗ trợ kết nối single-mode fiber (SMF), không tương thích với multi-mode fiber (MMF).
Khả năng kết nối và sự tương thích với các thiết bị khác
Cisco MGBLX1 có khả năng kết nối với các thiết bị mạng khác như switch, router, hub, máy tính, máy chủ, v.v. Sản phẩm này cũng tương thích với các thiết bị của các hãng khác như HP, Dell, Juniper, Huawei, v.v.
Tuy nhiên, để đảm bảo tính tương thích và hiệu suất tốt nhất, người dùng nên sử dụng sản phẩm với các thiết bị của Cisco hoặc các hãng được chứng nhận tương thích với Cisco.
Bảng so sánh chất lượng với sản phẩm cùng phân khúc giá
Để có cái nhìn rõ hơn về chất lượng của Cisco MGBLX1, chúng ta sẽ so sánh sản phẩm này với hai sản phẩm cùng phân khúc giá là TP-Link TL-SM311LS và D-Link DEM-310GT.
Thông số | Cisco MGBLX1 | TP-Link TL-SM311LS | D-Link DEM-310GT |
---|---|---|---|
Media | Single-mode fiber (SMF) | Single-mode fiber (SMF) | Single-mode fiber (SMF) |
Application | 1000BASE-LX | 1000BASE-LX | 1000BASE-LX |
Connector type | Duplex LC | Duplex LC | Duplex LC |
Wavelength typical (Tx) | 1310 nm | 1310 nm | 1310 nm |
Wavelength range (Rx) | 1310 nm | 1310 nm | 1310 nm |
Maximum distance | Lên đến 10 km | Lên đến 10 km | Lên đến 10 km |
Average output power | -9.5 dBm đến -3 dBm | -9 dBm đến -3 dBm | -9.5 dBm đến -3 dBm |
Receiver sensitivity | -20 dBm (typ) | -20 dBm (typ) | -20 dBm (typ) |
Receiver overload | -3 dBm | -3 dBm | -3 dBm |
Kích thước | 13.4 x 8.5 x 55.7 mm | 13 x 12.2 x 8.6 mm | 13 x 12.2 x 8.6 mm |
Trọng lượng | 0.018 kg | 0.02 kg | 0.02 kg |
Công suất | 1W (max) | 1W (max) | 1W (max) |
Nhiệt độ hoạt động | 32º đến 158ºF (0º đến 70ºC) | 32º đến 158ºF (0º đến 70ºC) | 32º đến 158ºF (0º đến 70ºC) |
Nhiệt độ bảo quản | -40º đến 185ºF (-40º đến 85ºC) | -40º đến 185ºF (-40º đến 85ºC) | -40º đến 185ºF (-40º đến 85ºC) |
Độ ẩm hoạt động | 10% đến 85% không ngưng tụ | 10% đến 90% không ngưng tụ | 10% đến 90% không ngưng tụ |
Độ ẩm bảo quản | 5% đến 90% không ngưng tụ | 5% đến 95% không ngưng tụ | 5% đến 95% không ngưng tụ |
Từ bảng so sánh trên, chúng ta có thể thấy rằng Cisco MGBLX1 có những điểm mạnh vượt trội so với hai sản phẩm cùng phân khúc giá. Với công suất và nhiệt độ hoạt động tương tự nhau, Cisco MGBLX1 có kích thước nhỏ gọn hơn và trọng lượng nhẹ hơn, giúp việc lắp đặt và di chuyển trở nên dễ dàng hơn.
Ngoài ra, sản phẩm này còn có khả năng hoán đổi nóng và ổ cắm LC song công chèn-mất thấp, tính năng mà hai sản phẩm khác không có. Điều này cho thấy sự tiện lợi và hiệu quả của Cisco MGBLX1 trong việc sử dụng.
Lưu ý khi sử dụng
Để đảm bảo tính tương thích và hiệu suất tốt nhất, người dùng nên tuân thủ các lưu ý sau khi sử dụng Cisco MGBLX1:
- Sử dụng sản phẩm với các thiết bị của Cisco hoặc các hãng được chứng nhận tương thích với Cisco.
- Không để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp hoặc các nguồn nhiệt cao.
- Đảm bảo sản phẩm được lắp đặt và sử dụng trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm phù hợp (32º đến 158ºF và 10% đến 85% không ngưng tụ).
- Thay thế module khi cần thiết và đảm bảo tính tương thích của module mới với thiết bị hiện tại.
Ứng dụng thực tế và tính linh hoạt
Cisco MGBLX1 có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ hệ thống mạng trong doanh nghiệp đến các trung tâm dữ liệu và các khu vực khác. Sản phẩm này cũng có tính linh hoạt cao, có thể kết nối với nhiều thiết bị khác nhau và có thể được sử dụng trong các môi trường mạng khác nhau.
Với khả năng hoán đổi nóng và ổ cắm LC song công chèn-mất thấp, người dùng có thể dễ dàng thay thế module khi cần thiết mà không phải tắt máy hoặc gây gián đoạn cho hệ thống mạng.
Đánh giá và phản hồi của người dùng
Sản phẩm Cisco MGBLX1 nhận được nhiều đánh giá tích cực từ người dùng. Họ đánh giá cao về hiệu suất và tính linh hoạt của sản phẩm này, cũng như khả năng kết nối và tương thích với các thiết bị khác.
Một số người dùng cũng nhận xét rằng sản phẩm có giá thành hơi cao so với các sản phẩm cùng phân khúc giá, tuy nhiên họ cho rằng đó là một khoản đầu tư đáng giá cho tính tin cậy và hiệu suất của sản phẩm.