Thẻ Mifare ID Card được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1996 và nhanh chóng trở thành một trong những loại thẻ RFID phổ biến nhất trên thị trường. Nhờ sự tiện lợi, an toàn và hiệu quả, thẻ Mifare ID Card được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như kiểm soát ra vào, thanh toán điện tử, quản lý hàng tồn kho, v.v.
Thiết kế và chất liệu
Thẻ Mifare ID Card được làm bằng nhựa PVC cao cấp, có khả năng chống nước, bụi bẩn và va đập tốt. Thẻ có kích thước tiêu chuẩn 85,6 x 54 x 0,76 mm, tương thích với hầu hết các đầu đọc RFID trên thị trường.
Hiệu suất và những tính năng nổi bật của Thẻ Mifare ID Card
- Khoảng cách hoạt động lên đến 100 mm: Thẻ Mifare ID Card có thể hoạt động ở khoảng cách xa hơn so với các loại thẻ RFID khác, giúp tăng hiệu quả sử dụng.
- Truyền dữ liệu và cung cấp năng lượng không tiếp xúc: Thẻ Mifare ID Card có thể truyền dữ liệu và cung cấp năng lượng cho chip RFID mà không cần tiếp xúc trực tiếp với đầu đọc, giúp thao tác sử dụng dễ dàng và tiện lợi hơn.
- Tần số hoạt động là 13,56 MHz: Thẻ Mifare ID Card hoạt động ở tần số 13,56 MHz, tương thích với nhiều tiêu chuẩn RFID phổ biến.
- Bộ nhớ lớn: Thẻ Mifare ID Card có dung lượng bộ nhớ lớn, có thể lưu trữ nhiều thông tin như mã ID thẻ, thông tin cá nhân, quyền truy cập, v.v.
- Bảo mật cao: Thẻ Mifare ID Card được tích hợp nhiều tính năng bảo mật tiên tiến, giúp bảo vệ dữ liệu an toàn khỏi truy cập trái phép.
Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm
- Tiện lợi, dễ sử dụng
- An toàn, bảo mật cao
- Hiệu suất hoạt động cao
- Tương thích với nhiều thiết bị
- Giá thành hợp lý
Nhược điểm
- Dung lượng bộ nhớ có thể bị giới hạn
- Tầm hoạt động có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh
Khả năng kết nối và sự tương thích với các thiết bị khác
Thẻ Mifare ID Card có thể kết nối với nhiều loại đầu đọc RFID khác nhau, bao gồm đầu đọc cố định, đầu đọc di động và đầu đọc tích hợp trong thiết bị. Thẻ cũng tương thích với nhiều hệ thống kiểm soát ra vào và quản lý dữ liệu.
Bảng so sánh chất lượng với sản phẩm cùng phân khúc giá
Tính năng | Thẻ Mifare ID Card | Thẻ RFID khác |
---|---|---|
Loại chip | Mifare Classic | Mifare Ultralight, DESFire, I-Code |
Dung lượng bộ nhớ | 4K, 16K, 32K, 64K | 512 bit, 4K, 8K |
Tần số hoạt động | 13,56 MHz | 13,56 MHz |
Khoảng cách hoạt động | Lên đến 100 mm | Lên đến 10 cm |
Bảo mật | Cao | Trung bình |
Lưu ý khi sử dụng
- Tránh để thẻ tiếp xúc với môi trường có nhiệt độ cao hoặc độ ẩm cao.
- Không làm cong hoặc gãy thẻ.
- Tránh để thẻ tiếp xúc với các thiết bị điện tử có từ trường mạnh.
- Sử dụng thẻ đúng cách theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Ứng dụng thực tế
Thẻ Mifare ID Card mang đến giá trị cao cho doanh nghiệp :
- Nâng cao hiệu quả kiểm soát ra vào
- Tăng cường an ninh cho doanh nghiệp
- Tiết kiệm thời gian và chi phí
- Nâng cao tính chuyên nghiệp cho doanh nghiệp
Thẻ Mifare ID Card có thể ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
- Kiểm soát ra vào văn phòng, nhà máy, trường học, bệnh viện, v.v.
- Thanh toán điện tử tại các cửa hàng, nhà hàng, khu vui chơi giải trí, v.v.
- Quản lý hàng tồn kho
- Theo dõi tài sản
- Xác định danh tính
Với tính linh hoạt cao, thẻ Mifare ID Card có thể dễ dàng tích hợp với nhiều hệ thống và ứng dụng khác nhau.
Đánh giá và phản hồi của người dùng
Thẻ Mifare ID Card nhận được đánh giá cao từ người dùng nhờ sự tiện lợi, an toàn và hiệu quả.
Nhìn chung, Thẻ Mifare ID Card là giải pháp kiểm soát ra vào thông minh, tiện lợi, an toàn và hiệu quả cho mọi doanh nghiệp. Thẻ được sản xuất bởi NXP Semiconductors, nhà cung cấp chip RFID hàng đầu thế giới, đảm bảo chất lượng và độ bền bỉ cao. Thẻ Mifare ID Card có thể ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như kiểm soát ra vào, thanh toán điện tử, quản lý hàng tồn kho, v.v. Để được hỗ trợ tư vấn và báo giá sản phẩm xin vui lòng liên hệ : 0989.132.626 hoặc 0946.79.81.83.