Dahua Config Tool là gì?
Dahua Config Tool là phần mềm miễn phí được phát triển bởi Dahua Technology, hỗ trợ người dùng tìm kiếm, cấu hình và quản lý các thiết bị camera IP, đầu ghi hình DVR và NVR của Dahua trên mạng LAN.
Dahua Config Tool cung cấp nhiều tính năng hữu ích, bao gồm:
- Tìm kiếm thiết bị: Tự động quét và hiển thị danh sách các thiết bị Dahua trên mạng LAN.
- Cấu hình IP: Thay đổi địa chỉ IP, subnet mask, cổng gateway và các thông số mạng khác của thiết bị.
- Cấu hình mật khẩu: Thiết lập mật khẩu cho tài khoản quản trị và người dùng của thiết bị.
- Cập nhật phần mềm: Cập nhật phần mềm cho thiết bị lên phiên bản mới nhất.
- Sao lưu và khôi phục cài đặt: Sao lưu và khôi phục cài đặt của thiết bị.
- Quản lý tên miền: Gán tên miền cho thiết bị để truy cập từ xa.
- Chẩn đoán lỗi: Giúp người dùng chẩn đoán và khắc phục các lỗi thường gặp trên thiết bị.
Dahua Config Tool là công cụ cần thiết cho người dùng cài đặt và quản lý các thiết bị Dahua. Phần mềm dễ sử dụng và hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Việt.
Một số lợi ích khi sử dụng Dahua Config Tool:
- Tiết kiệm thời gian: Giúp người dùng cấu hình và quản lý nhiều thiết bị Dahua một cách nhanh chóng và dễ dàng.
- Dễ sử dụng: Giao diện trực quan và dễ sử dụng, phù hợp với mọi người dùng.
- Tính năng phong phú: Cung cấp nhiều tính năng hữu ích để cấu hình và quản lý thiết bị.
- Miễn phí: Phần mềm hoàn toàn miễn phí để sử dụng.
Tải phần mềm Dahua Config Tool
Link tải Phần mềm Dahua Config Tool cho Windows
Link tải Phần mềm Dahua Config Tool cho MAC
Hướng dẫn cài đặt phần mềm Dahua Config Tool
- Sau khi tải phần mềm Dahua Config Tool xuống máy tính ta tiến hành giải nén sau đó click chuột phải chọn Run as Administrator
- Bảng lựa chọn ngôn ngữ hiện ra ta chuyển ngôn ngữ thành English (Nếu ta sử dụng tiếng trung để lựa chọn là Chinese sau đó chọn OK
- Ta chọn Next để tiến hành cài đặt bước tiếp theo khi cửa sổ cài đặt hiện ra
- Tại giao diện tiếp theo ta sẽ được đưa tới màn hình đọc các điều khoản và đồng ý với các điều khoản của Dahua Config Tool. Ta tích chọn I agree. Ở phần lựa chọn thay đổi đường dẫn cài đặt của phần mềm ta có thể tùy chọn thay đổi đường dẫn cài đặt bằng cách bấm nút Browse. Sau đó ta bấm chọn Install.
- Sau quá trình cài đặt sẽ hiển thị màn hình cài đặt thành công. Ta chọn Enjoy now để mở phần mềm, hoặc nhấn Close để thoát khỏi giao diện cài đặt.
Hướng dẫn sử dụng phần mềm Dahua Config Tool
- Tại giao diện ban đầu sẽ có phần chấp nhận các điều khoản dịch vụ của phần mềm, ta sẽ chọn tích vào ô I have read and accepted sau đó bấm vào ô Agree and continue
- Sau đó tới phần điều khoản Privacy Policy ta cũng thao tác như bước phía trên
- Tại giao diện tiếp theo phần mềm sẽ yêu cầu ta cấp quyền truy cập vào mạng cục bộ và mạng riêng của mạng LAN. ta chấp thuận cung cấp quyền như hình
- Tại giao diện tiếp theo của phần mềm ta sẽ được yêu cầu tham gia trải nghiệm ứng dụng, ta bấm chọn Agree để đồng ý
Chi tiết giao diện và cách sử dụng phần mềm
Bảng chức năng của ConfigTool
STT | Chức năng | Mô tả |
---|---|---|
1 | Danh sách thiết bị | Hiển thị danh sách các thiết bị đã tìm kiếm được. |
2 | Làm mới | Bấm để làm mới danh sách thiết bị hiển thị trên trang chính. |
3 | Cài đặt tìm kiếm | Cho phép bạn tìm kiếm các thiết bị trong mạng LAN hiện tại. |
4 | Trợ giúp | Bấm để xem tệp trợ giúp, giấy phép phần mềm, phiên bản phần mềm và các thông số liên quan. |
5 | Trang chính | |
Active | Chọn một hoặc nhiều thiết bị để bắt đầu khởi tạo. | |
Batch Modify IP | Thay đổi IP hàng loạt | |
Import | Nhập một hoặc nhiều thiết bị thông qua file mẫu có sẵn | |
Export | Chọn một hoặc nhiều thiết bị để xuất chi tiết thiết bị ra file backup | |
Manual Add | Thêm thủ công thiết bị bằng cách nhập thông tin thiết bị như địa chỉ IP, loại, tên người dùng, mật khẩu và cổng. | |
Delete | Chọn một hoặc nhiều thiết bị để xóa khỏi danh sách. | |
6 | Chức năng | |
Modify IP | Thay đổi địa chỉ IP của một hoặc nhiều thiết bị. | |
Device Upgrade | Nâng cấp phiên bản thiết bị. | |
Device Config | Cấu hình mã hóa, hình ảnh và quản lý thiết bị. | |
System Settings | Cài đặt thời gian hệ thống của thiết bị, khởi động lại thiết bị, khôi phục thiết bị, sửa đổi mật khẩu và đặt lại mật khẩu. | |
Password Reset | Đặt lại mật khẩu thông qua mã QR và tệp XML. | |
Building Config | Thêm nút tổ chức tòa nhà, liên kết thiết bị tòa nhà và đồng bộ hóa cấu hình. | |
CGI Protocol | Cấu hình thông tin thiết bị hàng loạt thông qua lệnh CGI hoặc bảng. |
Hướng dẫn thêm thiết bị vào phần cấu hình cơ bản
Cấu hình cơ bản cho phép bạn thêm một hoặc nhiều thiết bị vào hệ thống. Lưu ý rằng các thiết bị được thêm vào phải cùng mạng LAN với máy tính cài đặt ConfigTool. Nếu không, công cụ sẽ không thể tìm thấy thiết bị.
Lưu ý: Thiết bị phải cùng mạng LAN với máy tính cài đặt ConfigTool, nếu không công cụ sẽ không thể tìm thấy thiết bị.
Cách thêm thiết bị
A. Thêm theo địa chỉ IP
Bước 1: Bấm vào nút Modify IP , sau đó chọn Thêm thủ công (Manual Add) > Địa chỉ IP (IP Address).
Bước 2: Cấu hình các thông số sau:
- Địa chỉ IP: Nhập địa chỉ IP của thiết bị bạn muốn thêm.
- Cổng: Nhập cổng thiết bị.
- Tên người dùng: Nhập tên người dùng đăng nhập vào thiết bị.
- Mật khẩu: Nhập mật khẩu đăng nhập vào thiết bị.
Bước 3: Nhấp vào nút OK để lưu lại.
Trong đó:
- IP Adress là địa chỉ IP của thiết bị.
- Username: là thông tin user đăng nhập.
- Password là mật khẩu của thiết bị.
- Port là cổng của thiết bị.
B. Thêm thiết bị bằng cách đăng ký
Phương pháp này hữu ích trong trường hợp mạng nội bộ và ngoại bộ, khi ConfigTool không thể kết nối trực tiếp với thiết bị. Tuy nhiên, thiết bị cần có khả năng truy cập vào máy tính cài đặt ConfigTool.
Cách thực hiện:
Bước 1: Chọn Modify IP sau đó chọn Thêm thủ công (Manual Add) > Đăng ký (Registration).
Bước 2: Nhập thông tin máy chủ
- Địa chỉ IP máy chủ: Nhập địa chỉ IP của máy chủ mà bạn muốn thiết bị đăng ký.
- Cổng máy chủ: Nhập cổng của máy chủ.
- Bật chức năng đăng ký: Nhấp vào nút gạt tại phần server
Bước 3: Chuyển sang tab Import và tải xuống mẫu đăng ký.
Cách thực hiện:
- Chuyển sang tab Import: Nhấp vào tab Import trên giao diện ConfigTool.
- Tải xuống mẫu đăng ký: Nhấp vào nút Download.
Bước 4: Điền thông tin và nhập thiết bị
-
Điền thông tin đăng ký thiết bị:
- Mở tệp Excel đã tải xuống ở bước 2.
- Điền đầy đủ thông tin cho từng thiết bị bạn muốn thêm vào hệ thống.
- Tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng ConfigTool để biết chi tiết về các thông tin cần thiết.
-
Nhập thiết bị:
- Quay lại giao diện ConfigTool.
- Nhấp vào nút Import trên tab Import.
- Chọn tệp Excel chứa thông tin đăng ký thiết bị.
- Nhấp vào nút Open.
-
Xem danh sách thiết bị:
- Sau khi nhập thành công, danh sách các thiết bị mới sẽ hiển thị trên trang Manage Devices.
Bước 5: Xem danh sách thiết bị đã nhập
Cách thực hiện:
-
Chuyển sang tab Manage Devices: Nhấp vào tab Manage Devices trên giao diện ConfigTool.
-
Xem danh sách thiết bị: Danh sách các thiết bị đã nhập sẽ hiển thị trên trang.
Thông tin hiển thị:
- ID thiết bị: Tên của thiết bị.
- Địa chỉ IP: Địa chỉ IP của thiết bị.
- Cổng: Cổng của thiết bị.
- Trạng thái: Trạng thái kết nối của thiết bị.
Bước 6 (Tùy chọn): Thêm thiết bị chưa đồng bộ vào danh sách Modify IP
Cách thực hiện:
-
Chọn thiết bị chưa được đồng bộ: Trên trang Manage Devices, chọn thiết bị có trạng thái Chưa đồng bộ.
-
Nhấp vào nút Đồng bộ: Nhấp vào nút Đồng bộ nằm bên cạnh tên thiết bị.
-
Kiểm tra trạng thái thiết bị: Sau khi đồng bộ thành công, trạng thái của thiết bị sẽ chuyển sang Đã đồng bộ.
Thêm mới nhiều thiết bị
Có hai cách để thêm mới nhiều thiết bị:
A. Thêm bằng cách tìm kiếm
Bạn có thể thêm nhiều thiết bị bằng cách tìm kiếm trong mạng LAN nội bộ.
Các bước thực hiện
Bước 1: Mở cài đặt tìm kiếm: Nhấp vào nút Search Setting trên giao diện chính.
.
Bước 2: Chọn phương thức tìm kiếm:
- Tìm kiếm trong mạng LAN hiện tại: Chọn hộp kiểm Tìm kiếm trong mạng LAN hiện tại. Nhập tên người dùng và mật khẩu vào ô Username và Password.
- Tìm kiếm trong phân đoạn khác: Chọn hộp kiểm Other Segment Search. Nhập địa chỉ IP bắt đầu và kết thúc vào ô IP bắt đầu và IP kết thúc. Nhập tên người dùng và mật khẩu.
Lưu ý:
- Bạn có thể chọn cả hai hộp kiểm để tìm kiếm thiết bị theo cả hai điều kiện.
- Tên người dùng và mật khẩu được sử dụng để thay đổi IP, cấu hình hệ thống, cập nhật thiết bị, khởi động lại thiết bị và thực hiện các hoạt động khác.
Bước 3: Nhấp vào OK để bắt đầu tìm kiếm.
Kết quả:
- Danh sách các thiết bị tìm thấy sẽ hiển thị trên trang chính.
- Nhấp vào nút Làm mới để cập nhật danh sách thiết bị.
Thêm Thiết Bị Bằng Mẫu Excel
Tính năng:
- Cho phép thêm nhiều thiết bị cùng lúc (tối đa 1000 thiết bị).
- Tiết kiệm thời gian so với việc thêm từng thiết bị thủ công.
Lưu ý:
- Đảm bảo đã lưu và đóng tệp mẫu trước khi nhập thiết bị, nếu không việc nhập sẽ thất bại.
Hướng dẫn thực hiện:
Bước 1: Xuất mẫu:
- Nhấp vào Thêm thiết bị.
- Chọn một thiết bị bất kỳ.
- Nhấp vào Xuất.
- Làm theo hướng dẫn trên màn hình để lưu tệp mẫu vào máy tính.
Bước 2: Điền thông tin:
- Mở tệp mẫu đã lưu.
- Điền thông tin của thiết bị cần thêm vào các ô tương ứng.
Bước 3: Nhập thiết bị:
- Nhấp vào Thêm thiết bị.
- Chọn Import.
- Chọn tệp mẫu đã điền thông tin.
- Nhấp vào Open.
Bước 4: Xử lý nhập:
- Hệ thống sẽ tự động nhập chi tiết thiết bị từ mẫu đã điền.
- Sau khi nhập hoàn tất, một thông báo thành công sẽ hiện ra.
Bước 5. Hoàn thành:
- Nhấp vào OK để xác nhận.
- Thiết bị mới nhập sẽ xuất hiện trong danh sách thiết bị.
Hướng dẫn chi tiết về cách điền thông tin vào mẫu Excel:
- Tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng ConfigTool.
- Tên và địa chỉ IP của thiết bị là bắt buộc.
- Các thông tin khác như mô tả, vị trí, v.v. là tùy chọn.
Lưu ý sau khi nhập thiết bị:
- Bạn có thể chỉnh sửa thông tin của thiết bị bằng cách nhấp chuột phải vào tên thiết bị và chọn Chỉnh sửa.
- Để xóa thiết bị, nhấp chuột phải vào tên thiết bị và chọn Xóa.
Khởi tạo thiết bị (Initializing Devices)
Tính năng: Khởi tạo một hoặc nhiều thiết bị cùng lúc.
Lưu ý:
- Chức năng này chỉ khả dụng trên một số dòng sản phầm..
- Thao tác khởi tạo chỉ có thể thực hiện cho các thiết bị trong mạng LAN nội bộ.
- Không thể thực hiện bất kỳ thao tác nào trên các thiết bị chưa được khởi tạo.
Thực hiện:
- Chọn Khởi Tạo: Chọn sau đó nhấp vào nút Nhấp vào nút Khởi tạo (Initialize) trên giao diện chính.
- Chọn Thiết Bị: Chọn một hoặc nhiều thiết bị bạn muốn khởi tạo trong danh sách thiết bị.
- Bắt Đầu Khởi Tạo: Nhấp vào nút (Khởi tạo) Initialize sau khi đã chọn thiết bị.
- Cấu Hình Khởi Tạo:
- Username: Mặc định là "admin".
- New Password: Nhập mật khẩu mới cho thiết bị. Hệ thống sẽ hiển thị mức độ bảo mật của mật khẩu bạn nhập.
- Confirm Password: Nhập lại mật khẩu mới để xác nhận.
- Email Address: Email dùng để đặt lại mật khẩu thiết bị.
Lưu ý:
Nếu không cung cấp địa chỉ email, bạn chỉ có thể đặt lại mật khẩu thông qua tệp XML.
Khi khởi tạo nhiều thiết bị, Công cụ sẽ khởi tạo tất cả thiết bị dựa trên chế độ đặt lại mật khẩu của thiết bị đầu tiên được chọn.
Tùy Chọn Thêm:
Easy4ip: Chọn tùy chọn này nếu bạn muốn kích hoạt tính năng Easy4ip cho thiết bị (nếu thiết bị hỗ trợ).
Tự Động Kiểm Tra Cập Nhật: Chọn tùy chọn này nếu bạn muốn thiết bị tự động kiểm tra cập nhật phần mềm mới.
Lưu ý: Không phải tất cả thiết bị đều hỗ trợ Easy4ip và tính năng tự động kiểm tra cập nhật.
Xem Kết Quả:
Nhấp vào biểu tượng thành công () hoặc biểu tượng thất bại () để xem chi tiết kết quả khởi tạo từng thiết bị.
Hoàn Thành: Nhấp vào nút Kết thúc để hoàn tất quá trình khởi tạo.
Sau khi khởi tạo hoàn tất, trạng thái của các thiết bị sẽ hiển thị là Đã khởi tạo (Initialized) trên trang chính của Công cụ. Bạn cũng có thể xem trạng thái khởi tạo trên các trang khác của Công cụ.
Thay Đổi Địa Chỉ IP Thiết Bị
Bạn có thể thay đổi địa chỉ IP (IP) cho một hoặc nhiều thiết bị cùng một lúc.
Lưu ý:
- Thay đổi IP hàng loạt chỉ khả dụng khi tất cả thiết bị sử dụng cùng mật khẩu đăng nhập. Nếu không, bạn cần thay đổi IP từng thiết bị riêng lẻ.
Thay Đổi IP Cho Một Thiết Bị
Thực hiện:
- Chỉnh Sửa IP: Nhấp vào biểu tượng Chỉnh sửa IP trên giao diện chính.
- Chọn Thiết Bị:
- Chọn thiết bị bạn muốn thay đổi IP trong danh sách thiết bị sau đó chọn Edit.
- Cấu Hình IP:
- Chọn chế độ DHCP nếu bạn muốn thiết bị tự động lấy địa chỉ IP từ máy chủ DHCP trong mạng.
- Chọn chế độ Tĩnh nếu bạn muốn nhập địa chỉ IP cụ thể cho thiết bị.
- Nhập Địa chỉ IP, Mặt nạ mạng con và Cổng Gateway.
- Nhấp vào nút OK để xác nhận thay đổi.
Thay Đổi IP Hàng Loạt Cho Nhiều Thiết Bị
Thực hiện:
- Chọn giao diện chính: Nhấp vào .
- Chọn Các Thiết Bị: Chọn các thiết bị bạn muốn thay đổi IP trong danh sách thiết bị.
- Bắt Đầu Thay Đổi: Nhấp vào nút Thay đổi IP hàng loạt (Batch Modify IP).
- Cấu Hình IP:
- Chọn chế độ DHCP nếu bạn muốn các thiết bị tự động lấy địa chỉ IP từ máy chủ DHCP trong mạng.
- Chọn chế độ Tĩnh nếu bạn muốn nhập địa chỉ IP cụ thể cho các thiết bị.
- Nhập IP bắt đầu, Mặt nạ mạng và Cổng Gateway.
- Bật tùy chọn Cùng địa chỉ IP nếu bạn muốn đặt cùng một địa chỉ IP cho tất cả các thiết bị đã chọn.
- Nhấp vào nút OK để xác nhận thay đổi
Nâng Cấp Thiết Bị
Công cụ hỗ trợ nâng cấp thiết bị theo ba phương thức: nâng cấp từng thiết bị, nâng cấp hàng loạt và nâng cấp thông qua tệp tin. Tốc độ nâng cấp phụ thuộc vào kích thước gói tin.
Tốc độ tải gói tin:
- Gói tin dưới 100 MB: Tải từng 1 KB, không thể thay đổi tốc độ.
- Gói tin từ 100 MB đến 2 GB: Tải từng 1 KB, có thể tăng tốc lên 16 KB mỗi lần (xem hướng dẫn tại mục "5.3 Cài đặt").
- Gói tin từ 200 MB trở lên: Tải từng 16 KB, không thể thay đổi tốc độ.
Xử lý khi thiết bị bị ngắt kết nối:
- Thiết bị có thể tự động khởi động lại và thử nâng cấp lại.
Kết quả nâng cấp:
- "Nâng cấp thành công": Thiết bị sẽ được khởi động lại tự động.
- "Chờ thử lại": Đợi 1-2 phút và thử lại.
- "Quá thời gian nâng cấp" hoặc "Lỗi nâng cấp": Tìm kiếm thiết bị và nâng cấp lại.
Nâng Cấp Thông Thường
A. Nâng Cấp Một Thiết Bị
- Nhấp vào biểu tượng Nâng cấp .
- Chọn biểu tượng Chọn tệp bên cạnh thiết bị muốn nâng cấp. Chọn tệp tin nâng cấp, nhấp Mở (Open).
- Nhấp nút Bắt đầu Nâng cấp để Bắt Đầu Nâng Cấp.
- Sau khi hoàn tất, thiết bị sẽ tự động khởi động lại
Nâng Cấp Nhiều Thiết Bị
Bạn có thể nâng cấp nhiều thiết bị có cùng phiên bản phần mềm.
- Nhấp vào biểu tượng Nâng cấp hàng loạt .
- Chọn các thiết bị cần nâng cấp.
- Đảm bảo các thiết bị được chọn sử dụng cùng phiên bản phần mềm
- Nhấp Nâng cấp hàng loạt (Batch Upgrade).
- Chọn tệp tin nâng cấp, nhấp OK.
Nâng Cấp Qua Tệp Tin
- Nhấp vào biểu tượng Nâng cấp để chuyển sang chế độ nâng cấp qua tệp tin.
- Nhấp Mở mẫu nhập thông tin thiết bị và đường dẫn tệp tin nâng cấp.
- Nhấp Open Template, sau đó nhập địa chỉ IP, cổng, tên người dùng, mật khẩu và đường dẫn tệp tin nâng cấp của thiết bị.
- Nhập mẫu đã điền thông tin.
- Nâng cấp thiết bị theo hướng dẫn tại mục "Nâng cấp thông thường".
Nâng Cấp Trực Tuyến
Kiểm Tra Thiết Bị
Điều kiện:
- Máy tính cài đặt Dahua Config Tool phải được kết nối Internet.
Thực hiện:
- Nhấp vào biểu tượng Nâng cấp trực tuyến
- Nhập Mã kích hoạt và nhấp Kích hoạt (Activate).
- Chọn model cần nâng cấp ở bên trái trang
- Nhấp Kiểm tra (Check) tương ứng với thiết bị hoặc chọn các thiết bị cần kiểm tra, sau đó nhấp Kiểm tra hàng loạt.
Kết quả:
- Nếu thiết bị có thể nâng cấp, cột Có thể nâng cấp hiển thị "Có" và cột Kết quả nâng cấp sẽ trống.
- Nếu thiết bị không thể nâng cấp, cột Có thể nâng cấp hiển thị "Không".
- Nếu kiểm tra thất bại, nhấp vào nút Xem lý do để xem chi tiết.
Nâng Cấp Thiết Bị Trực Tuyến
Điều kiện cần thiết để thực hiện:
- Chức năng nâng cấp trực tuyến phải được kích hoạt trước.
- Tất cả các thiết bị cần nâng cấp đã hoàn tất kiểm tra trước đó và không có lỗi phát sinh.
Thực hiện:
- Nhấp vào Nâng cấp tương ứng với thiết bị hoặc chọn các thiết bị cần nâng cấp, sau đó nhấp Nâng cấp hàng loạt (Batch Upgrade).
- (Tùy chọn) Nếu thiết bị phát hiện nhiều chương trình nâng cấp cùng lúc, hãy chọn Tên tệp nâng cấp và Loại, sau đó nhấp OK.
- Sau khi Nâng cấp hàng loạt, bạn cần xác nhận xem thông tin chính như OSD thiết bị và cấu hình truy cập của bên thứ ba có bị mất trước khi nâng cấp thiết bị đầu tiên hay không. Sau khi xác nhận, nhấp OK.
Lưu ý:
- Khi nâng cấp trực tuyến, một số cấu hình của thiết bị có thể bị mất. Vui lòng sao lưu cấu hình thiết bị trước khi nâng cấp.
- Sau khi nâng cấp trực tuyến, thiết bị có thể cần khởi động lại nhiều lần.
- Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào trong quá trình nâng cấp trực tuyến, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ để được hỗ trợ.
Xuất và Xem Kết Quả Nâng Cấp
Lưu trữ và Xem Lại Dữ Liệu Nâng Cấp:
- Xuất thông tin: Nhấp vào nút Xuất để lưu trữ dữ liệu nâng cấp dưới dạng tệp .dat trên máy tính của bạn.
- Xem thông tin: Nhấp vào nút Xem để mở và xem nội dung tệp .dat đã được xuất.
Lưu ý:
- Tệp .dat chứa thông tin chi tiết về quá trình nâng cấp, bao gồm trạng thái, thời gian và các thiết bị được nâng cấp.
- Việc xuất và xem thông tin nâng cấp giúp bạn lưu lại lịch sử và theo dõi quá trình nâng cấp một cách hiệu quả.
Nâng cấp trực tuyến nội bộ và ngoại mạng
Xuất dữ liệu nội bộ:
- Nhấp vào nút Xuất nội bộ để lưu thông tin thiết bị.
- Hệ thống sẽ xuất tất cả thiết bị trong danh sách.
- Bạn có thể xóa những thiết bị không cần nâng cấp trên trang Chỉnh sửa IP.
- Đảm bảo mật khẩu tài khoản chính xác.
Nhập dữ liệu ngoại mạng:
- Sao chép tệp đã xuất sang máy tính có kết nối internet.
- Nhấp vào nút Nhập ngoại mạng và chọn tệp.
- Sau khi nhập thành công, Công cụ sẽ tự động phát hiện và tải xuống gói nâng cấp.
- Bạn có thể xem thư mục tải xuống gói nâng cấp qua nút Cài đặt > Thư mục tải xuống.
Xuất dữ liệu ngoại mạng:
- Nhấp vào nút Xuất ngoại mạng để sao chép tệp .dat đã xuất và gói nâng cấp sang máy tính nội bộ.
- Lưu trữ gói nâng cấp trong đường dẫn tải xuống mặc định của máy tính nội bộ. Nếu không, quá trình nâng cấp sẽ thất bại.
Nhập dữ liệu nội bộ:
- Trên máy tính nội bộ, nhấp vào nút Nhập nội bộ.
- Chọn tệp .dat đã xuất và thiết bị cần nâng cấp.
- Nhấp vào nút Nâng cấp hoặc Nâng cấp hàng loạt.
Cấu Hình Tham Số Thiết Bị
- Cấu hình các tham số thiết bị như mã hóa, video và cấu hình hệ thống.
Truy Cập Trang Cấu Hình
- Nhấp vào biểu tượng Cấu hình .
- Nhấp vào nút Lấy thông tin thiết bị hoặc nhấp đúp vào thiết bị.
- Nhập tên người dùng và mật khẩu nếu hộp thoại đăng nhập xuất hiện.
- Trang cấu hình sẽ hiển thị tùy theo loại thiết bị:
- Mã hóa: Hiển thị trang Mã hóa.
- ACS: Hiển thị trang Cấu hình ACS.
Cấu Hình Tham Số Thiết Bị Video
- Cấu hình các tham số như luồng video, nén và độ phân giải.
- Trang và tham số có thể thay đổi tùy theo loại và kiểu thiết bị.
Cấu Hình Tham Số Mã Hóa
- Cấu hình các tham số như loại luồng mã, nén và độ phân giải.
- Thực hiện các bước 1 đến 3 trong phần Truy cập trang cấu hình.
- Cấu hình các tham số cho luồng chính và luồng phụ trên trang Mã hóa.
- Tham số mã hóa có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Bảng đầy đủ tham số mã hóa:
Tham số | Mô tả |
---|---|
Channel | Chọn số kênh mong muốn |
Code Stream Type | Loại luồng mã: Bao gồm Regular, Motion và Alarm. Luồng phụ chỉ hỗ trợ loại Regular. |
Compression |
Bao gồm các chế độ mã hóa video sau: |
- H.264: mã hóa cấu hình chính. | |
- H.264B: mã hóa cấu hình cơ sở. | |
- H.264H: mã hóa cấu hình cao. | |
- H.265: mã hóa cấu hình chính chuẩn nén cao. | |
- MJPG:Yêu cầu tốc độ bit cao hơn để đảm bảo chất lượng video. Khuyến nghị sử dụng giá trị tốc độ bit tối đa. | |
- SVAC2.0: mã hóa SVAC2.0. | |
Bit Rate Type |
Bao gồm hai loại tốc độ bit: |
Constant Bit Rate (CBR): Giữ tốc độ bit ổn định xung quanh giá trị đặt. |
|
Variable Bit Rate (VBR): Tốc độ bit thay đổi theo môi trường được theo dõi. |
|
Frame Rate | Tốc độ khung hình: Tổng số khung hình trên giây. Khung hình càng cao, chuyển động càng mượt mà. |
Resolution | Độ phân giải: Độ phân giải video. Tùy thuộc vào chủng loại camera. |
Quality | Chất lượng: Mức chất lượng hình ảnh video. |
Bit Rate (Kb/S) | Tốc độ bit (Kb/S): Chọn giá trị phù hợp. |
Audio/Video |
Bật Audio: Kích hoạt chức năng âm thanh. |
Bật Video: Kích hoạt luồng phụ. |
|
- Đối với luồng phụ, bạn chỉ có thể bật chức năng âm thanh sau khi chức năng video đã được bật. | |
- Hai hộp tích chọn bên cạnh Âm thanh/Video đại diện cho âm thanh và video | |
Mã hóa âm thanh |
Chế độ mã hóa âm thanh bao gồm G.711A, G.711Mu, G.726 và AAC. |
Cài đặt áp dụng cho cả âm thanh và đàm thoại thoại | |
Tần số lấy mẫu | Tần số lấy mẫu: Tần số lấy mẫu của âm thanh |
Bước 3: Hoàn tất cài đặt
Nhấp vào nút OK để lưu và áp dụng cài đặt cho thiết bị hiện tại
Bước 4:
Áp dụng cấu hình cho các thiết bị khác (Tùy chọn):
- Nhấp vào nút Áp dụng cho.
- Chọn các thiết bị bạn muốn áp dụng cấu hình đã cài đặt.
- Nhấp vào nút Cấu hình.
- Biểu tượng thành công (✓) sẽ hiển thị nếu áp dụng thành công, hoặc biểu tượng thất bại (✕) sẽ hiển thị nếu gặp lỗi.
- Nhấp vào nút Quay lại để quay về trang cấu hình.
Cấu Hình Tham Số Video
Thực hiện:
- Truy cập tab Hình ảnh (Image).
- Nhấp Mặc định (Default) để khôi phục cài đặt gốc.
- Lăn chuột giữa để thu phóng, nhấp chuột phải để trở về kích thước mặc định.
- Nhấp để hiển thị toàn màn hình, sau đó nhấp vào trên toàn màn hình để khôi phục lại như cũ.
Bảng Tham số video
Tham số | Mô tả |
---|---|
Profile | Chọn cấu hình: Ban ngày, Ban đêm, Bình thường |
Channel | Chọn số kênh. |
Color Mode | Chọn chế độ màu: Tiêu chuẩn, Sáng, Mềm |
Brightness | Điều chỉnh độ sáng (giá trị càng lớn, hình ảnh càng sáng) |
Contrast | Điều chỉnh độ tương phản (giá trị càng lớn, độ tương phản càng cao) |
Gamma | Điều chỉnh độ sáng phi tuyến tính (giá trị càng lớn, hình ảnh càng sáng) |
Saturation | Điều chỉnh độ bão hòa màu (giá trị càng lớn, màu sắc càng nhạt) |
Zoom | Nhấp / để điều chỉnh tốc độ zoom. |
Day/Night Mode | Chọn chế độ: Màu, Tự động, Đen trắng |
- Color: Chọn tùy chọn này để đặt màu hình ảnh. | |
- Auto: Chọn tùy chọn này để tự động đặt hình ảnh thành một trong hai tùy chọn khác theo môi trường. | |
- BW: Chọn tùy chọn này để đặt hình ảnh thành đen trắng. | |
BLC Mode | |
- OFF: Tắt chế độ bù ngược sáng. | |
- BLC: Bù ngược sáng. Trong môi trường có đèn nền mạnh, chức năng bù có thể làm giảm sự xuất hiện của bóng tối trong hình ảnh. | |
- WDR: Dải động rộng. Đối với các vị trí có ánh sáng mạnh, chức năng này giảm mức độ sáng bằng cách thêm độ tương phản tối, giúp hình ảnh rõ nét hơn. | |
- HLC: Bù vùng sáng. Chức năng này có thể giảm độ sáng để giúp cân bằng ánh sáng trong hình ảnh. | |
Channel Name | Đặt tên kênh (không được để trống) |
- Cấu hình Easy Focus (tùy chọn).
- Nhấp Easy Focus.
- Điều chỉnh thủ công độ dài tiêu cự đến giá trị tối thiểu, nhấp Sampling.
- Điều chỉnh thủ công độ dài tiêu cự đến giá trị tối đa.
- Nhấp Adjust.
- Điều chỉnh tiêu cự cho đến khi đường báo tiêu cự nằm trong vùng tốt nhất (dòng màu đỏ) trên trang Vùng Tốt Nhất.
- Nhấp Stop để dừng điều chỉnh.
Cấu Hình Tham Số
Cho phép cấu hình các tham số thiết bị như chuyển đổi cấu hình, âm báo động, tệp cấu hình ITC, và các tham số kiểm soát truy cập.
Thực hiện:
Cấu hình chuyển đổi cấu hình:
- Nhấp vào tab Quản lý cấu hình.
- Chọn chế độ chuyển đổi:
- Bình thường: Thiết bị hoạt động theo cấu hình bình thường.
- Cả ngày: Chọn Ban ngày hoặc Ban đêm. Thiết bị hoạt động theo cấu hình tương ứng.
- Lịch trình: Nhập thời gian bắt đầu và kết thúc ban ngày. Thiết bị sẽ tự động chuyển đổi cấu hình theo lịch trình
- (Tùy chọn) Áp dụng cấu hình cho các thiết bị khác:
- Chọn thiết bị cần đồng bộ.
- Nhấp vào Cấu hình.
- Biểu tượng thành công (✓) hoặc thất bại (✕) sẽ hiển thị.
Cấu Hình Âm Báo Động
- Nhấp vào tab Âm báo động.
- Chọn tệp âm báo động từ máy tính.
- (Tùy chọn) Áp dụng cấu hình cho các thiết bị khác:
- Chọn thiết bị cần đồng bộ.
- Nhấp vào Cấu hình.
- Biểu tượng thành công (✓) hoặc thất bại (✕) sẽ hiển thị.
Nhập Tệp Cấu Hình ITC
Nhập tệp cấu hình ITC:
- Nhấp đúp vào thiết bị ITC.
- Nhập tên người dùng và mật khẩu để đăng nhập.
- Nhấp vào Nhập cấu hình ITC > Nhập.
- Chọn tệp cấu hình và nhập vào hệ thống.
- (Tùy chọn) Áp dụng cấu hình cho các thiết bị ITC khác:
- Chọn thiết bị cần đồng bộ.
- Nhấp vào Cấu hình.
- Biểu tượng thành công (✓) hoặc thất bại (✕) sẽ hiển thị.
Thiết Bị Kiểm Soát Truy Cập
Đối với thiết bị kiểm soát truy cập, bạn có thể cấu hình các tham số trên trang Device Config, chẳng như số kênh thiết bị, số thẻ, cổng TCP và tốc độ bit...
Cấu hình Tham Số Kiểm Soát Truy Cập
Thực hiện:
- Mở Công cụ và chọn .
- Nhấp vào Lấy thông tin thiết bị hoặc nhấp đúp vào thiết bị.
- Nhập tên người dùng và mật khẩu nếu cần thiết.
- Cấu hình các tham số theo bảng mô tả:
Tham số | Mô tả |
---|---|
Channel | Chọn kênh để cài đặt tham số. |
Card No | |
- Byte Revert: Khi bộ điều khiển ACS hoạt động với đầu đọc của bên thứ ba (ngoại trừ HID) và kết quả đọc thẻ không khớp với số thẻ đã gửi (ví dụ: kết quả đọc thẻ là hex 0x12345678 (thập phân 305419896) trong khi số thẻ đã gửi là hex 0x78563412 (thập phân 169090634)), bạn có thể chọn Byte Revert để khớp chúng. | |
- HIDpro Convert: Khi bộ điều khiển ACS hoạt động với đầu đọc HID và kết quả đọc thẻ không khớp với số thẻ đã gửi (ví dụ: kết quả đọc thẻ là hex 0x1234AB (thập phân 492810) trong khi số thẻ đã gửi là hex 0xAB3412 (thập phân 439042)), bạn có thể chọn HIDpro Revert để khớp chúng. | |
- No Convert: Nếu hệ thống không khớp kết quả đọc thẻ với số thẻ đã gửi bằng cách sử dụng Byte Revert hoặc HIDpro Convert, bạn có thể chọn No Convert để khôi phục. | |
SysLog | Nhấp Get để lấy nhật ký thiết bị. |
Reader Serial No | Chọn đầu đọc để cài đặt tốc độ bit. |
Bitrate | Tăng tốc độ bit nếu đọc thẻ chậm. |
OSDP Enable | Bật chức năng OSDP khi sử dụng đầu đọc bên thứ ba. |
Tùy chọn) Áp dụng cấu hình cho các thiết bị khác:
- Chọn thiết bị cần đồng bộ.
- Nhấp vào Cấu hình.
- Biểu tượng thành công (✓) hoặc thất bại (✕) sẽ hiển thị.
Cấu Hình Tham Số Mạng
Thực hiện:
- Mở Công cụ và chọn và chọn thiết bị kiểm soát truy cập trong danh sách.
- Nhấp vào Lấy thông tin thiết bị hoặc nhấp đúp vào thiết bị.
- Nhập tên người dùng và mật khẩu nếu hộp thoại đăng nhập xuất hiện..
- Cấu hình các tham số mạng theo bảng mô tả bên dưới:
Tham số | Mô tả |
---|---|
TCP Port | Thay đổi số cổng TCP và nhấp Lưu. Khi thêm thiết bị vào nền tảng, nhập số cổng mới này. |
Host IP | Địa chỉ IP máy chủ được cấu hình cho đăng ký tự động. |
Host Port | Cổng máy chủ được cấu hình cho đăng ký tự động. |
Device ID | ID thiết bị được cấu hình cho đăng ký tự động. |
Enable Auto Registration | Kích hoạt đăng ký tự động để thiết bị báo cáo vị trí mạng hiện tại lên máy chủ được chỉ định.ị. |
- Nhấp Lưu để gửi các tham số đến thiết bị.
Áp dụng cấu hình cho các thiết bị khác (tùy chọn):
- Nhấp Áp dụng cho.
- Chọn các thiết bị cần đồng bộ tham số cấu hình.
- Nhấp Cấu hình.
- Biểu tượng thành công (✓) hoặc thất bại (✕) sẽ hiển thị.
- Nhấp Quay lại để trở lại trang cấu hình.
Cấu hình Thiết bị VTO
Thực hiện:
- Truy cập trang cấu hình
- Cấu hình các thông số VTO theo bảng mô tả bên dưới:
Tham số | Mô tả |
---|---|
Device Type | Chọn loại thiết bị: VTO_DOOR hoặc VTO_WALL |
PhysicsInfo | |
- Building: Nhập số tòa nhà nơi lắp đặt VTO. | |
- Unit: Nhập số căn hộ nơi lắp đặt VTO. | |
VTO No. | Số hiệu VTO. |
GroupCall | Bật hoặc tắt chức năng gọi nhóm |
ExtNumber | Nhập số nội bộ của VTO. |
Center Number | Nhập số gọi tổng đài. |
SIP Info | |
- Server Type: Chọn loại máy chủ SIP. | |
- Server IP: Địa chỉ IP của máy chủ SIP. | |
- Domian Name: Tên miền của máy chủ SIP.1 | |
- Register Time: Thời gian đăng ký của máy chủ SIP. | |
- Server Port: Số cổng của máy chủ SIP. | |
- Register PWD: Mật khẩu đăng ký của máy chủ SIP. | |
Initiale Mode | Chọn hộp kiểm để bật máy chủ. |
Restart after configuration | Khởi động lại thiết bị sau khi cấu hình. |
Áp dụng cấu hình cho các thiết bị khác (tùy chọn):
- Nhấp Áp dụng cho.
- Chọn các thiết bị cần đồng bộ tham số cấu hình.
- Nhấp Cấu hình.
- Biểu tượng thành công (✓) hoặc thất bại (✕) sẽ hiển thị.
- Nhấp Quay lại để trở lại trang cấu hình.
Cấu hình Thiết bị VTH
Cấu hình Mạng
- Truy cập trang Cấu hình
- Nhấp vào tab Cấu hình mạng:
Tham số |
---|
Local Info |
- Room: Nhập số phòng. |
- Main IP: Nhập địa chỉ IP của máy chủ. |
Main User: Nhập tên người dùng của máy chủ. |
Main Password: Nhập mật khẩu đăng nhập của máy chủ. |
SSH: Chọn hộp kiểm để bật xác thực SSH cho quản lý bảo mật. |
SIP Server |
- Sip Server IP: Nhập địa chỉ IP của máy chủ SIP. |
- Sip Server Port: Nhập số cổng của máy chủ SIP. |
- Sip Register Pwd: Nhập mật khẩu đăng ký của máy chủ SIP. |
- Sip Realm: Nhập tên miền của máy chủ SIP. |
- Login User: Tên người dùng cổng của máy chủ SIP. |
- Login Password: Mật khẩu đăng nhập của máy chủ SIP. |
- Initiale Mode: Chọn hộp kiểm để bật máy chủ. |
- Nhấp OK.
Áp dụng cấu hình cho các thiết bị khác (tùy chọn):
- Nhấp Áp dụng cho.
- Chọn các thiết bị cần đồng bộ tham số cấu hình.
- Nhấp Cấu hình.
- Biểu tượng thành công (✓) hoặc thất bại (✕) sẽ hiển thị.
- Nhấp Quay lại để trở lại trang cấu hình.
Cấu hình Thiết Bị Mạng
Cấu hình VTO chính:
- Truy cập tab Thiết bị đầu cuối mạng.
- Chọn VTO chính và cấu hình các tham số sau:
Tham số | Mô tả |
---|---|
Main VTO Name | Tên VTO chính: Nhập tên của VTO chính |
Main VTO IP | Địa chỉ IP VTO chính: Nhập địa chỉ IP của VTO chính |
Người Dùng VTO Chính |
Tên người dùng VTO chính: Nhập tên người dùng của VTO chính. |
Mật Khẩu VTO Chính | Mật khẩu VTO chính: Nhập mật khẩu của VTO chính. |
Main VTO User | Kích hoạt VTO chính: Bật tùy chọn này để kích hoạt VTO chính. |
- Nhấp Lưu.
Áp dụng cho các thiết bị khác:
- Nhấp Áp dụng cho.
- Chọn các thiết bị cần đồng bộ cấu hình.
- Nhấp Cấu hình.
- Biểu tượng Thành công (✓) hoặc Thất bại (✕) sẽ hiển thị.
- Nhấp Quay lại để quay lại trang cấu hình
Thay Đổi Mật Khẩu
Thực hiện:
- Truy cập tab Mật khẩu.
- Nhập mật khẩu mới và xác nhận mật khẩu (6 ký tự số).
- Nhấp OK.
Áp dụng cho các thiết bị khác:
- Nhấp Áp dụng cho.
- Chọn các thiết bị cần đồng bộ cấu hình.
- Nhấp Cấu hình.
- Biểu tượng Thành công (✓) hoặc Thất bại (✕) sẽ hiển thị.
- Nhấp Quay lại để quay lại trang cấu hình.
Cấu hình khu vực dây Wire Zone
Thực hiện:
- Nhấp và truy cập tab Khu vực dây (WireZone).
- Cấu hình các thông số cho từng khu vực theo bảng mô tả:
Tham số | Mô tả |
---|---|
Area | Khu vực: Số hiệu của khu vực |
Type | Loại: Chọn loại cảnh báo: Hồng ngoại (IR), Cảm biến khí gas, Cảm biến khói, Nút báo khẩn, Cảm biến cửa, Báo trộm, Chu vi, Chuông cửa. |
NO/NC | NO/NC: Chọn NO hoặc NC. |
Status | Trạng thái cảnh báo: Chọn trạng thái cảnh báo: Báo động tức thì, Báo động trì hoãn, Bỏ qua, Xóa hoặc 24 giờ. |
En-Delay | Thời gian trì hoãn vào: Cài đặt thời gian trì hoãn vào khi chọn trạng thái cảnh báo Báo động trì hoãn. |
Ex-Delay | Thời gian trì hoãn ra: Cài đặt thời gian trì hoãn ra khi chọn trạng thái cảnh báo Báo động trì hoãn. |
- Nhấp OK.
Áp dụng cho các thiết bị khác:
- Nhấp Áp dụng cho.
- Chọn các thiết bị cần đồng bộ cấu hình.
- Nhấp Cấu hình.
- Biểu tượng Thành công (✓) hoặc Thất bại (✕) sẽ hiển thị.
- Nhấp Quay lại để quay lại trang cấu hình.
Cấu hình chế độ báo động
- Truy cập tab Chế độ báo động.
- Bật hoặc tắt các khu vực trong các chế độ khác nhau.
-
Nhấp OK.
Áp dụng cho các thiết bị khác:
- Nhấp Áp dụng cho.
- Chọn các thiết bị cần đồng bộ cấu hình.
- Nhấp Cấu hình.
- Biểu tượng Thành công (✓) hoặc Thất bại (✕) sẽ hiển thị.
- Nhấp Quay lại để quay lại trang cấu hình.
Kích Hoạt Hệ Thống Báo Động
-
Nhấp vào tab Arm và cấu hình các tham số.
- Chọn tham số phù hợp
-
Nhấp OK.
Áp dụng cho các thiết bị khác:
- Nhấp Áp dụng cho.
- Chọn các thiết bị cần đồng bộ cấu hình.
- Nhấp Cấu hình.
- Biểu tượng Thành công (✓) hoặc Thất bại (✕) sẽ hiển thị.
- Nhấp Quay lại để quay lại trang cấu hình.
Hủy Kích Hoạt Hệ Thống Báo Động
Thực hiện:
-
Nhấp vào tab Disarmed và nhập mật khẩu hủy kích hoạt.
- Nhấp OK.
Sao lưu thông tin
-
Truy cập tab Thông tin dự phòng (Reserved Info).
- Nhập địa chỉ email để nhận bản sao lưu.
-
Nhấp Lưu.
Cấu hình IPC
- Truy cập tab Thông tin IPC.
- Chọn IPC cần cấu hình.
Tham số IPC
Tham số | Mô tả |
---|---|
IPC Name | Tên IPC: Nhập tên IPC |
Stream Type | Loại luồng: Chọn Luồng chính hoặc Luồng phụ |
IP IPC | Địa chỉ IP IPC: Nhập địa chỉ IP của IPC |
IPC Port | Cổng IPC: Nhập số cổng của IPC |
IPC User | Tên người dùng IPC: Nhập tên người dùng của IPC |
IPC Password | Mật khẩu IPC: Nhập mật khẩu của IPC |
- Nhấp Lưu.
Thiết Bị Đầu Cuối VTS
- Cấu hình các tham số VTS.
Tham số | Mô tả |
---|---|
Server Type | Loại máy chủ: Chọn loại máy chủ |
Server IP | Địa chỉ IP máy chủ: Nhập địa chỉ IP của máy chủ SIP |
Domain Name |
Tên miền: Nhập tên miền của máy chủ SIP. |
Register Time |
Thời gian đăng ký: Nhập thời gian đăng ký của máy chủ SIP. |
Server Port |
Cổng máy chủ: Nhập số cổng của máy chủ SIP. |
Add VTO | Nhấp Add VTO để thêm thiết bị VTO mới. |
VTO No |
Số VTO: Nhập số VTO. |
VTO Type | Loại VTO: Chọn Trạm cửa ra vào hoặc Trạm rào chắn |
VTO IP | Địa chỉ IP VTO: Nhập địa chỉ IP của VTO |
VTO Name | Tên VTO: Nhập tên VTO |
Username |
Tên người dùng: Nhập tên người dùng đăng nhập web. |
Password |
Mật khẩu: Nhập mật khẩu đăng nhập web. |
Middle No. | Số trung gian: Nhập số theo định dạng: Số tòa nhà # Số căn hộ # Số VTO |
Enable |
Kích hoạt: Bật tùy chọn để kích hoạt máy chủ. |
- Nhấp Lưu.
Biển Hiển Thị Kỹ Thuật Số Android
Bạn có thể cấu hình hàng loạt ứng dụng, gỡ lỗi Android và xuất nhật ký.
Cấu hình ứng dụng
- Thay đổi địa chỉ IP đăng ký của ứng dụng hàng loạt.
- Truy cập tab Cấu hình ứng dụng.
- Nhập địa chỉ IP mới trong phần Cấu hình IP ứng dụng.
- Nhấp Chỉnh sửa.
Bật chế độ ủy quyền Android
Tính năng: Bật hoặc tắt chức năng ủy quyền Android.
Cách thực hiện:
- Chuyển đến tab Android Debug.
- Chọn On trong mục ADB Enable.
- Nhấp OK để xác nhận..
Xuất Nhật Ký
Chức năng: Bạn có thể xuất nhật ký của biển hiển thị kỹ thuật số Android.
Cách thực hiện:
- Chuyển đến tab Export Log.
- Nhấp Select Path để chọn đường dẫn lưu file xuất.
- Nhấp Export Log. Tiến trình xuất sẽ được hiển thị.
Thiết Bị Máy Chủ Báo Động
1. Thông Tin Thiết Bị
Trang này hiển thị thông tin chi tiết về thiết bị máy chủ báo động.
2. Cấu Hình Tham Số Mạng
Thực hiện:
- Mở Công Cụ, sau đó chọn Cấu hình Thiết bị .
- Chọn thiết bị máy chủ báo động trong danh sách thiết bị.
- Nhấp Get Device Info hoặc nhấp đúp vào thiết bị.
- (Tùy chọn) Nếu hộp thoại đăng nhập xuất hiện, nhập tên người dùng và mật khẩu của bạn, sau đó nhấp OK.
- Cấu hình các tham số mạng mong muốn.
- Nhấp Save để lưu cài đặt.
Mô tả tham số mạng
Tham số | Mô tả |
---|---|
Enable | Bật mạng 2G/4G |
Enable Mobile Data | Bật mạng dữ liệu di động |
Network Type | Chọn loại mạng được thiết bị hỗ trợ |
APN | Cài đặt tên điểm truy cập cho truy cập Internet quay số |
Authentication Type | Chọn loại xác thực cho truy cập Internet quay số |
Dial-up No. | Chọn số quay số cho truy cập Internet quay số |
Username | Chọn tên người dùng cho truy cập Internet quay số |
Password | Chọn mật khẩu cho truy cập Internet quay số |
Lưu ý:
- Sau khi cấu hình tham số mạng, hãy nhấp Apply để áp dụng các thay đổi cho thiết bị.
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHẬT THỰC
Hotline: 0989.132.626 – 0946.79.81.83
Điện thoại: 02253.878.878
Email: nhatthuchp@gmail.com
Website: https://nhatthuc.com.vn
Trụ Sở Chính: 100B Nguyễn Lương Bằng, Kiến An, Hải Phòng